Bước tới nội dung

actual parameter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / pə.ˈræm.ə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

actual parameter / pə.ˈræm.ə.tɜː/

  1. (Tech) Tham số thực tế.

Tham khảo

[sửa]