Bước tới nội dung

actual storage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈstɔr.ɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

actual storage / ˈstɔr.ɪdʒ/

  1. (Tech) Bộ trữ hữu hiệu.

Tham khảo

[sửa]