Bước tới nội dung

adaptive equalizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / .ˌlɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

adaptive equalizer / .ˌlɑɪ.zɜː/

  1. (Tech) Bộ cân bằng điều ứng.

Tham khảo

[sửa]