Bước tới nội dung

address range

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈreɪndʒ/

Danh từ

[sửa]

address range / ˈreɪndʒ/

  1. (Tech) Phạm vi đia chỉ, khoảng địa chỉ.

Tham khảo

[sửa]