address register

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈrɛ.dʒə.stɜː/

Danh từ[sửa]

address register / ˈrɛ.dʒə.stɜː/

  1. (Tech) Bộ/thanh ghi địa chỉ.

Tham khảo[sửa]