adjustment lag
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈlæɡ/
Danh từ
[sửa]adjustment lag / ˈlæɡ/
- ((econ)) Độ trễ điều chỉnh.
Tham khảo
[sửa]- "adjustment lag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
adjustment lag / ˈlæɡ/