Bước tới nội dung

administrateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ad.mi.nis.tʁa.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít administratrice
/ad.mi.nis.tʁat.ʁis/
administrateurs
/ad.mi.nis.tʁa.tœʁ/
Số nhiều administratrice
/ad.mi.nis.tʁat.ʁis/
administrateurs
/ad.mi.nis.tʁa.tœʁ/

administrateur /ad.mi.nis.tʁa.tœʁ/

  1. Người quản lý.
    Un bon/médiocre administrateur — người quản lý giỏi/tồi
  2. Quan chức hành chính.

Tham khảo

[sửa]