Bước tới nội dung
|
Số ít |
Số nhiều |
Số ít |
admis /ad.mi/ |
admis /ad.mi/ |
Số nhiều |
admis /ad.mi/ |
admis /ad.mi/ |
admis /ad.mi/
- Người được nhận vào (một tổ chức); người trúng tuyển.
- Liste des admis à l’école normale — danh sách những người trúng tuyển vào trường sư phạm