admis
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ad.mi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | admis /ad.mi/ |
admis /ad.mi/ |
Số nhiều | admis /ad.mi/ |
admis /ad.mi/ |
admis /ad.mi/
- Người được nhận vào (một tổ chức); người trúng tuyển.
- Liste des admis à l’école normale — danh sách những người trúng tuyển vào trường sư phạm
Tham khảo[sửa]
- "admis". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)