Bước tới nội dung

adnation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæd.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

adnation /ˌæd.ˈneɪ.ʃən/

  1. Xem adnate

Tham khảo

[sửa]