Bước tới nội dung

adoubement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.dub.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít adoubement
/a.dub.mɑ̃/
adoubement
/a.dub.mɑ̃/
Số nhiều adoubement
/a.dub.mɑ̃/
adoubement
/a.dub.mɑ̃/

adoubement /a.dub.mɑ̃/

  1. (Sử học) Lễ trao binh giáp (cho kỵ sĩ).
  2. (Sử học) Binh giáp.

Tham khảo

[sửa]