Bước tới nội dung

adouber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

adouber ngoại động từ

  1. (Sử học) Trao binh giáp (cho kỵ sĩ); phong kỵ sĩ.
  2. (Đánh bài) (đánh cờ) đi ướm, đi thử (chưa đi dứt khoát).

Tham khảo

[sửa]