Bước tới nội dung

adoucissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.du.si.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực adoucissant
/a.du.si.sɑ̃/
adoucissantes
/a.du.si.sɑ̃t/
Giống cái adoucissant
/a.du.si.sɑ̃/
adoucissantes
/a.du.si.sɑ̃t/

adoucissant /a.du.si.sɑ̃/

  1. (Dược học) Làm dịu (da).
    Médicament adoucissant — thuốc làm dịu (da)

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít adoucissant
/a.du.si.sɑ̃/
adoucissant
/a.du.si.sɑ̃/
Số nhiều adoucissant
/a.du.si.sɑ̃/
adoucissant
/a.du.si.sɑ̃/

adoucissant /a.du.si.sɑ̃/

  1. Thuốc làm dịu (da).

Tham khảo

[sửa]