adoucissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.du.si.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adoucissant /a.du.si.sɑ̃/ |
adoucissantes /a.du.si.sɑ̃t/ |
Giống cái | adoucissant /a.du.si.sɑ̃/ |
adoucissantes /a.du.si.sɑ̃t/ |
adoucissant /a.du.si.sɑ̃/
- (Dược học) Làm dịu (da).
- Médicament adoucissant — thuốc làm dịu (da)
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adoucissant /a.du.si.sɑ̃/ |
adoucissant /a.du.si.sɑ̃/ |
Số nhiều | adoucissant /a.du.si.sɑ̃/ |
adoucissant /a.du.si.sɑ̃/ |
adoucissant gđ /a.du.si.sɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "adoucissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)