irritant
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪr.ə.tənt/
Tính từ[sửa]
irritant /ˈɪr.ə.tənt/
- Làm cáu.
- (Sinh vật học) Kích thích.
Danh từ[sửa]
irritant /ˈɪr.ə.tənt/
- Điều làm cái.
- (Sinh vật học) Chất kích thích.
Tham khảo[sửa]
- "irritant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.ʁi.tɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irritant /i.ʁi.tɑ̃/ |
irritants /i.ʁi.tɑ̃/ |
Giống cái | irritante /i.ʁi.tɑ̃t/ |
irritantes /i.ʁi.tɑ̃t/ |
irritant /i.ʁi.tɑ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
irritant /i.ʁi.tɑ̃/ |
irritant /i.ʁi.tɑ̃/ |
irritant gđ /i.ʁi.tɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "irritant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)