Bước tới nội dung

adultération

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.dyl.te.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít adultération
/a.dyl.te.ʁa.sjɔ̃/
adultération
/a.dyl.te.ʁa.sjɔ̃/
Số nhiều adultération
/a.dyl.te.ʁa.sjɔ̃/
adultération
/a.dyl.te.ʁa.sjɔ̃/

adultération gc /a.dyl.te.ʁa.sjɔ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự làm giả, sự giả mạo; sự xuyên tạc.

Tham khảo

[sửa]