Bước tới nội dung

advenir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ad.vǝ.niʁ/

Nội động từ

[sửa]

advenir nội động từ /ad.vǝ.niʁ/

  1. Xảy đến, xảy ra.
    Quoi qu’il advienne — dù xảy ra việc gì
    advienne que pourra — ra sao thì ra

Tham khảo

[sửa]