Bước tới nội dung

advocator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæd.və.ktɜː/

Danh từ

[sửa]

advocator /ˈæd.və.ktɜː/

  1. Xem advocate

Tham khảo

[sửa]