advocate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæd.və.kət/
Danh từ
[sửa]advocate /ˈæd.və.kət/
Ngoại động từ
[sửa]advocate ngoại động từ /ˈæd.və.kət/
- Biện hộ, bào chữa.
- Chủ trương; tán thành, ủng hộ.
Chia động từ
[sửa]advocate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "advocate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)