advocate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæd.və.kət/

Danh từ[sửa]

advocate /ˈæd.və.kət/

  1. Người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi.
  2. Người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ.
    an advocate of peace — người chủ trương hoà bình
    the advocates of socialism — những người tán thành chủ nghĩa xã hội

Ngoại động từ[sửa]

advocate ngoại động từ /ˈæd.və.kət/

  1. Biện hộ, bào chữa.
  2. Chủ trương; tán thành, ủng hộ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]