advocate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæd.və.kət/
Danh từ[sửa]
advocate /ˈæd.və.kət/
- Người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi.
- Người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ.
- an advocate of peace — người chủ trương hoà bình
- the advocates of socialism — những người tán thành chủ nghĩa xã hội
Ngoại động từ[sửa]
advocate ngoại động từ /ˈæd.və.kət/
- Biện hộ, bào chữa.
- Chủ trương; tán thành, ủng hộ.
Chia động từ[sửa]
advocate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "advocate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)