advocate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈæd.və.kət/
Danh từ
advocate /ˈæd.və.kət/
Ngoại động từ
advocate ngoại động từ /ˈæd.və.kət/
- Biện hộ, bào chữa.
- Chủ trương; tán thành, ủng hộ.
Chia động từ
advocate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “advocate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)