Bước tới nội dung

adynamic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌeɪ.ˌdɑɪ.ˈnæ.mɪk/

Tính từ

[sửa]

adynamic /ˌeɪ.ˌdɑɪ.ˈnæ.mɪk/

  1. (Y học) Mệt lử, kiệt sức.

Tham khảo

[sửa]