Bước tới nội dung

adze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

adze

Danh từ

adze

  1. Rìu lưỡi vòm.

Ngoại động từ

adze ngoại động từ

  1. Đẽo bằng rìu lưỡi vòm.

Tham khảo