aerobatics
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛr.ə.ˈbæ.tɪks/
Danh từ
[sửa]aerobatics số nhiều (dùng như số ít) /ˌɛr.ə.ˈbæ.tɪks/
- Sự nhào lộn trên không (của máy bay).
Tham khảo
[sửa]- "aerobatics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)