aerodynamics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈnæ.mɪks/

Danh từ[sửa]

aerodynamics số nhiều (dùng như số ít) /.ˈnæ.mɪks/

  1. Khí động lực học.
    cosmical aerodynamics — khí động lực học vũ trụ

Tham khảo[sửa]