Bước tới nội dung

aeroembolism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛr.oʊ.ˈɛm.bə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

aeroembolism /ˌɛr.oʊ.ˈɛm.bə.ˌlɪ.zəm/

  1. (Y học) Bệnh khí ép.

Tham khảo

[sửa]