aerolite
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛr.ə.ˌlɑɪt/
Danh từ[sửa]
aerolite /ˈɛr.ə.ˌlɑɪt/
- Đá trời, thiên thạch.
Tham khảo[sửa]
- "aerolite". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)