aeromechanics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.mə.ˈkæ.nɪks/

Danh từ[sửa]

aeromechanics số nhiều (dùng như số ít) /.mə.ˈkæ.nɪks/

  1. Cơ học chất khí.

Tham khảo[sửa]