Bước tới nội dung

affûtage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fy.taʒ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affûtage
/a.fy.taʒ/
affûtage
/a.fy.taʒ/
Số nhiều affûtage
/a.fy.taʒ/
affûtage
/a.fy.taʒ/

affûtage /a.fy.taʒ/

  1. (Kỹ thuật) Sự mài sắc (dao... ).
  2. Bộ đồ nghề.

Tham khảo

[sửa]