Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
affûtage /a.fy.taʒ/
|
affûtage /a.fy.taʒ/
|
Số nhiều
|
affûtage /a.fy.taʒ/
|
affûtage /a.fy.taʒ/
|
affûtage gđ /a.fy.taʒ/
- (Kỹ thuật) Sự mài sắc (dao... ).
- Bộ đồ nghề.
Tham khảo[sửa]
-