Bước tới nội dung

affairement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fɛʁ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affairement
/a.fɛʁ.mɑ̃/
affairements
/a.fɛʁ.mɑ̃/
Số nhiều affairement
/a.fɛʁ.mɑ̃/
affairements
/a.fɛʁ.mɑ̃/

affairement /a.fɛʁ.mɑ̃/

  1. Sự bận rộn.
  2. Cảnh nhộn nhịp.
    Un grand affairement de commerce — cảnh buôn bán rất nhộn nhịp

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]