affairement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fɛʁ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affairement /a.fɛʁ.mɑ̃/ |
affairements /a.fɛʁ.mɑ̃/ |
Số nhiều | affairement /a.fɛʁ.mɑ̃/ |
affairements /a.fɛʁ.mɑ̃/ |
affairement gđ /a.fɛʁ.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "affairement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)