Bước tới nội dung

affaissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
affaissement

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fɛs.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affaissement
/a.fɛs.mɑ̃/
affaissements
/a.fɛs.mɑ̃/
Số nhiều affaissement
/a.fɛs.mɑ̃/
affaissements
/a.fɛs.mɑ̃/

affaissement /a.fɛs.mɑ̃/

  1. Sự lún, sự sụt.
    L’affaissement du sol — sự lún đất
  2. Sự suy sụp.
    L’affaissement moral — sự suy sụp tinh thần

Tham khảo

[sửa]