affaissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fɛs.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affaissement /a.fɛs.mɑ̃/ |
affaissements /a.fɛs.mɑ̃/ |
Số nhiều | affaissement /a.fɛs.mɑ̃/ |
affaissements /a.fɛs.mɑ̃/ |
affaissement gđ /a.fɛs.mɑ̃/
- Sự lún, sự sụt.
- L’affaissement du sol — sự lún đất
- Sự suy sụp.
- L’affaissement moral — sự suy sụp tinh thần
Tham khảo
[sửa]- "affaissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)