Bước tới nội dung

affectivité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fɛk.ti.vi.te/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affectivité
/a.fɛk.ti.vi.te/
affectivité
/a.fɛk.ti.vi.te/
Số nhiều affectivité
/a.fɛk.ti.vi.te/
affectivité
/a.fɛk.ti.vi.te/

affectivité gc /a.fɛk.ti.vi.te/

  1. (Triết học) Tính dễ xúc động.

Tham khảo

[sửa]