affermissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fɛʁ.mis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affermissement /a.fɛʁ.mis.mɑ̃/ |
affermissement /a.fɛʁ.mis.mɑ̃/ |
Số nhiều | affermissement /a.fɛʁ.mis.mɑ̃/ |
affermissement /a.fɛʁ.mis.mɑ̃/ |
affermissement gđ /a.fɛʁ.mis.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "affermissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)