Bước tới nội dung

affermissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fɛʁ.mis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affermissement
/a.fɛʁ.mis.mɑ̃/
affermissement
/a.fɛʁ.mis.mɑ̃/
Số nhiều affermissement
/a.fɛʁ.mis.mɑ̃/
affermissement
/a.fɛʁ.mis.mɑ̃/

affermissement /a.fɛʁ.mis.mɑ̃/

  1. Sự củng cố.
    Affermissement de l’Etat — sự củng cố nhà nước

Tham khảo

[sửa]