affluer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

affluer nội động từ /a.fly.e/

  1. Chảy dồn vào.
    Le sang afflue au cerveau — máu chảy dồn vào não
  2. Kéo đến đông.
    Affluer à la ville — kéo đông đến thành phố

Tham khảo[sửa]