affluer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fly.e/
Nội động từ
[sửa]affluer nội động từ /a.fly.e/
- Chảy dồn vào.
- Le sang afflue au cerveau — máu chảy dồn vào não
- Kéo đến đông.
- Affluer à la ville — kéo đông đến thành phố
Tham khảo
[sửa]- "affluer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)