affouage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít affouage
/a.fwaʒ/
affouages
/a.fwaʒ/
Số nhiều affouage
/a.fwaʒ/
affouages
/a.fwaʒ/

affouage /a.fwaʒ/

  1. Quyền đốn gỗ (ở đất công).
  2. Phần gỗ được đốn.

Tham khảo[sửa]