Bước tới nội dung

affouillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fuj.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affouillement
/a.fuj.mɑ̃/
affouillements
/a.fuj.mɑ̃/
Số nhiều affouillement
/a.fuj.mɑ̃/
affouillements
/a.fuj.mɑ̃/

affouillement /a.fuj.mɑ̃/

  1. Sự xói lở.

Tham khảo

[sửa]