Bước tới nội dung

affréteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fʁe.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affréteur
/a.fʁe.tœʁ/
affréteur
/a.fʁe.tœʁ/
Số nhiều affréteur
/a.fʁe.tœʁ/
affréteur
/a.fʁe.tœʁ/

affréteur /a.fʁe.tœʁ/

  1. Người thuê tàu chở hàng.

Tham khảo

[sửa]