Bước tới nội dung

affublement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fy.blə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affublement
/a.fy.blə.mɑ̃/
affublement
/a.fy.blə.mɑ̃/
Số nhiều affublement
/a.fy.blə.mɑ̃/
affublement
/a.fy.blə.mɑ̃/

affublement /a.fy.blə.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự ăn mặc khó coi.

Tham khảo

[sửa]