Bước tới nội dung

aflame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈfleɪm/

Tính từ

[sửa]

aflame & phó từ /ə.ˈfleɪm/

  1. Cháy, rực cháy, rực lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa.
    to set something aflame — đốt cháy một vật gì
    his heart is aflame with indignation — sự phẫn nộ rực cháy trong tim anh ta

Tham khảo

[sửa]