aflame
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈfleɪm/
Tính từ
[sửa]aflame & phó từ /ə.ˈfleɪm/
- Cháy, rực cháy, rực lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa.
- to set something aflame — đốt cháy một vật gì
- his heart is aflame with indignation — sự phẫn nộ rực cháy trong tim anh ta
Tham khảo
[sửa]- "aflame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)