Bước tới nội dung

africain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fʁi.kɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực africain
/a.fʁi.kɛ̃/
africains
/a.fʁi.kɛ̃/
Giống cái africaine
/a.fʁi.kɛn/
africaines
/a.fʁi.kɛn/

africain /a.fʁi.kɛ̃/

  1. (Thuộc) Châu Phi.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít africaine
/a.fʁi.kɛn/
africaines
/a.fʁi.kɛn/
Số nhiều africaine
/a.fʁi.kɛn/
africaines
/a.fʁi.kɛn/

africain /a.fʁi.kɛ̃/

  1. Người châu Phi.

Tham khảo

[sửa]