agacer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ɡa.se/
Ngoại động từ
[sửa]agacer ngoại động từ /a.ɡa.se/
- Làm khó chịu.
- Agacer les dents — làm ghê răng
- Agacer l’oreille — làm đinh tai
- Làm cho tức tối; (từ cũ, nghĩa cũ) trêu chọc.
- Agacer un chien — trêu chọc con chó
- Khêu gợi, quyến rũ.
Tham khảo
[sửa]- "agacer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)