agglomération
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ɡlɔ.me.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agglomération /a.ɡlɔ.me.ʁa.sjɔ̃/ |
agglomérations /a.ɡlɔ.me.ʁa.sjɔ̃/ |
Số nhiều | agglomération /a.ɡlɔ.me.ʁa.sjɔ̃/ |
agglomérations /a.ɡlɔ.me.ʁa.sjɔ̃/ |
agglomération gc /a.ɡlɔ.me.ʁa.sjɔ̃/
- Sự kết tụ.
- Khối dân cư (như thị trấn, làng... ).
- Agglomération rurale/urbaine — khối dân cư nông thôn/thành thị
- Vùng thành phố (gồm thành phố và ngoại ô).
- Agglomération parisienne — vùng thành phố Paris
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "agglomération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)