Bước tới nội dung

agglutinative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈɡluː.tᵊn.ˌeɪ.tɪv/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

agglutinative /ə.ˈɡluː.tᵊn.ˌeɪ.tɪv/

  1. Làm dính kết.
  2. (Ngôn ngữ học) Chấp dính.

Tham khảo

[sửa]