Bước tới nội dung

agio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

agio

  1. Tiền lời, đổi tiền (thu được trong việc đổi chác tiền bạc).
  2. Nghề đổi tiền.
  3. (Tài chính) Giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền).

Tham khảo