Bước tới nội dung

agnosie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aɡ.nɔ.zi/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agnosie
/aɡ.nɔ.zi/
agnosie
/aɡ.nɔ.zi/
Số nhiều agnosie
/aɡ.nɔ.zi/
agnosie
/aɡ.nɔ.zi/

agnosie gc /aɡ.nɔ.zi/

  1. (Tâm lý học) Sự mất nhận thức.
    Agnosie visuelle — sự mất nhận thức nhìn

Tham khảo

[sửa]