agnosticism
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /æɡ.ˈnɑːs.tɪ.sˌɪ.zᵊm/
Danh từ[sửa]
agnosticism /æɡ.ˈnɑːs.tɪ.sˌɪ.zᵊm/
Tham khảo[sửa]
- "agnosticism". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)