Bước tới nội dung

agoraphobie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡɔ.ʁa.fɔ.bi/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agoraphobie
/a.ɡɔ.ʁa.fɔ.bi/
agoraphobie
/a.ɡɔ.ʁa.fɔ.bi/
Số nhiều agoraphobie
/a.ɡɔ.ʁa.fɔ.bi/
agoraphobie
/a.ɡɔ.ʁa.fɔ.bi/

agoraphobie gc /a.ɡɔ.ʁa.fɔ.bi/

  1. (Y học) Chứng sợ khoảng rộng.

Tham khảo

[sửa]