Bước tới nội dung

agrégé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡʁe.ʒe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực agrégé
/a.ɡʁe.ʒe/
agrégés
/a.ɡʁe.ʒe/
Giống cái agrégée
/a.ɡʁe.ʒe/
agrégées
/a.ɡʁe.ʒe/

agrégé /a.ɡʁe.ʒe/

  1. (Sinh vật học) Tụ.
    Fruit agrégé — quả tụ
    Espèce agrégée — loài tụ

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agrégée
/a.ɡʁe.ʒe/
agrégées
/a.ɡʁe.ʒe/
Số nhiều agrégée
/a.ɡʁe.ʒe/
agrégées
/a.ɡʁe.ʒe/

agrégé /a.ɡʁe.ʒe/

  1. Thạc sĩ.
    Agrégé d’histoire — thạc sĩ sử học

Tham khảo

[sửa]