agrégatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ɡʁe.ɡa.tif/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agrégatif /a.ɡʁe.ɡa.tif/ |
agrégatifs /a.ɡʁe.ɡa.tif/ |
Số nhiều | agrégatif /a.ɡʁe.ɡa.tif/ |
agrégatifs /a.ɡʁe.ɡa.tif/ |
agrégatif /a.ɡʁe.ɡa.tif/
Tham khảo
[sửa]- "agrégatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)