Bước tới nội dung

agrafage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

agrafage

  1. Sự cài (thắt lưng, móc, giày... ).
  2. (Y học) Sự bấm mép.
  3. (Kỹ thuật) Sự ghép gập mép (hai tấm tôn với nhau).

Tham khảo

[sửa]