agresser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ɡʁe.se/

Ngoại động từ[sửa]

agresser ngoại động từ /a.ɡʁe.se/

  1. Tấn công.
    Deux malfaiteurs l’ont agressée la nuit dernière — đêm qua, hai tên bất lương đã tấn công cô ta
  2. Xâm lược.
  3. Làm chộn rộn, quấy rầy.
    Des bruits qui vous agressent — những tiếng ồn quấy rầy anh

Tham khảo[sửa]