agresser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ɡʁe.se/
Ngoại động từ[sửa]
agresser ngoại động từ /a.ɡʁe.se/
- Tấn công.
- Deux malfaiteurs l’ont agressée la nuit dernière — đêm qua, hai tên bất lương đã tấn công cô ta
- Xâm lược.
- Làm chộn rộn, quấy rầy.
- Des bruits qui vous agressent — những tiếng ồn quấy rầy anh
Tham khảo[sửa]
- "agresser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)