Bước tới nội dung

agricultural lag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈlæɡ/

Danh từ

[sửa]

agricultural lag / ˈlæɡ/

  1. ((econ)) Đỗ trễ của nông nghiệp.

Tham khảo

[sửa]