agricultural lag
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / ˈlæɡ/
Danh từ[sửa]
agricultural lag / ˈlæɡ/
- ((econ)) Đỗ trễ của nông nghiệp.
Tham khảo[sửa]
- "agricultural lag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
agricultural lag / ˈlæɡ/