agriculturist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]agriculturist
- Nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist).
- Nhà nông; người làm ruộng.
Tham khảo
[sửa]- "agriculturist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
agriculturist