scientific
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɑɪ.ən.ˈtɪ.fɪk/
Canada | [ˌsɑɪ.ən.ˈtɪ.fɪk] |
Hoa Kỳ | [ˌsɑɪ.ən.ˈtɪ.fɪk] |
Tính từ
[sửa]scientific /ˌsɑɪ.ən.ˈtɪ.fɪk/
- Khoa học; có hệ thống; chính xác.
- scientific terminology — thuật ngữ khoa học
- Có kỹ thuật.
- a scientific boxes — một võ sĩ quyền anh có kỹ thuật
Tham khảo
[sửa]- "scientific", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)