Bước tới nội dung

scientific

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɑɪ.ən.ˈtɪ.fɪk/
Canada
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

scientific /ˌsɑɪ.ən.ˈtɪ.fɪk/

  1. Khoa học; hệ thống; chính xác.
    scientific terminology — thuật ngữ khoa học
  2. kỹ thuật.
    a scientific boxes — một võ sĩ quyền anh có kỹ thuật

Tham khảo

[sửa]